Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Đan_Mạch Huấn luyện viênHuấn luyện viên | Năm | Số trận | Thắng | Hoà | Thua | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|---|---|
Charles Williams | 1908-1910 | 4 | 3 | 0 | 1 | 75,0% |
Axel Andersen Byrval | 1913-1918 | 16 | 14 | 1 | 1 | 87.5% |
Người quản lý | 1920-1956 | 19 | 10 | 3 | 6 | 52,6% |
Arne Sørensen | 1956-1961 | 41 | 20 | 8 | 13 | 48,8% |
Poul Petersen | 1962-1966 | 47 | 17 | 8 | 22 | 36,2% |
người quản lý | 1967-1969 | 28 | 13 | 4 | 11 | 46,4% |
Rudi Strittich | 1970-1975 | 61 | 20 | 11 | 30 | 32,8% |
Kurt "Nikkelaj" Nielsen | 1976-1979 | 31 | 13 | 6 | 12 | 41,9% |
Sepp Piontek | 1979-1990 | 115 | 52 | 24 | 39 | 45,2% |
Richard Møller Nielsen | 1987-1988[5] 1990-1996 | 73 | 40 | 18 | 15 | 54,8% |
Bo Johansson | 1996-2000 | 40 | 17 | 9 | 14 | 42,5% |
Morten Olsena | 2000-2015 | 166 | 80 | 42 | 44 | 48,2% |
Åge Hareide | 2016- | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
a) Tính đến 17 tháng 11 năm 2015. |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Đan_Mạch Huấn luyện viênLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Đan_Mạch http://www.fifa.com/associations/association=den/i... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://int.soccerway.com/matches/2020/06/01/world... https://int.soccerway.com/matches/2020/06/01/world... https://www.uefa.com/uefanationsleague/friendlies/... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20299... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20300... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20300... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20300... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20300...